Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hə.ˈrɛ.də.ˌtɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

hereditary /hə.ˈrɛ.də.ˌtɛr.i/

  1. Di truyền, cha truyền con nối.
    a hereditary disease — một bệnh di truyền

Tham khảo

sửa