Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herbette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛʁ.bɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
herbette
/ɛʁ.bɛt/
herbettes
/ɛʁ.bɛt/
herbette
gc
/ɛʁ.bɛt/
(
Thơ ca
)
Cỏ
thấp
,
cỏ
mịn
.
Tham khảo
sửa
"
herbette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)