Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít herbagers
/ɛʁ.ba.ʒe/
herbagers
/ɛʁ.ba.ʒe/
Số nhiều herbagers
/ɛʁ.ba.ʒe/
herbagers
/ɛʁ.ba.ʒe/

herbager

  1. (Nông nghiệp) Người vỗ béo trâu bò.

Ngoại động từ

sửa

herbager ngoại động từ

  1. Thả cho ăn cỏ.

Tham khảo

sửa