Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herbager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
herbagers
/ɛʁ.ba.ʒe/
herbagers
/ɛʁ.ba.ʒe/
Số nhiều
herbagers
/ɛʁ.ba.ʒe/
herbagers
/ɛʁ.ba.ʒe/
herbager
(
Nông nghiệp
)
Người
vỗ béo
trâu bò
.
Ngoại động từ
sửa
herbager
ngoại động từ
Thả
cho ăn
cỏ
.
Tham khảo
sửa
"
herbager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)