Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɛ.pə.ˈtɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

hepatitis /ˌhɛ.pə.ˈtɑɪ.təs/

  1. (Y học) Bệnh viêm gan.

Tham khảo

sửa