Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hensynsløs
gt hensynsløst
Số nhiều hensynsløse
Cấp so sánh
cao

hensynsløs

  1. Tàn nhẫn, tàn ác.
    et hensynsløst og brutalt regime
  2. Vô tâm, ý.
    Det var litt hensynsløst gjort.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa