Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hennin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/he.nɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hennin
/he.nɛ̃/
hennin
/he.nɛ̃/
hennin
gđ
/he.nɛ̃/
(
Sử học
)
Mũ
hennin
,
mũ
chóp
,
nón
(của phụ nữ).
Tham khảo
sửa
"
hennin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)