henleggelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | henleggelse | henleggelsen |
Số nhiều | henleggelser | henleggelsene |
henleggelse gđ
Tham khảo
sửa- "henleggelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | henleggelse | henleggelsen |
Số nhiều | henleggelser | henleggelsene |
henleggelse gđ