Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɛnts.ˈfɔr.wɜːd/

Phó từ

sửa

henceforward /hɛnts.ˈfɔr.wɜːd/

  1. Từ nay trở đi, từ nay về sau.

Tham khảo

sửa