Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
helvelles
/ɛl.vɛl/
helvelles
/ɛl.vɛl/

helvelle gc

  1. (Thực vật học) Nấm thầy.

Tham khảo

sửa