helsestasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helsestasjon | helsestasjonen |
Số nhiều | helsestasjoner | helsestasjonene |
helsestasjon gđ
Tham khảo
sửa- "helsestasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helsestasjon | helsestasjonen |
Số nhiều | helsestasjoner | helsestasjonene |
helsestasjon gđ