helpen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
helpen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | help | wij(we)/... | helpen |
jij(je)/u | helpt help jij(je) | ||
hij/zij/... | helpt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | hielp | wij(we)/... | hielpen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geholpen | helpend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
help | ik/jij/... | helpe | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | helpt | gij(ge) | hielpt |
helpen (quá khứ hielp, động tính từ quá khứ geholpen)
- giúp đỡ
- Waarmee kan ik u helpen?
- Bạn cần gì ạ?
- Waarmee kan ik u helpen?
- tự điều khiển
- Stop daarmee! – Ik kan het niet helpen.
- Ngừng làm như vậy! – Tôi không tự điều khiển được.
- Stop daarmee! – Ik kan het niet helpen.