Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
helminthic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛɫ.ˌmɪnt.θ.ɪk/
Tính từ
sửa
helminthic
/ˈhɛɫ.ˌmɪnt.θ.ɪk/
(
Thuộc
)
Giun sán
.
Tẩy
giun sán
; trừ
giun sán
.
Danh từ
sửa
helminthic
/ˈhɛɫ.ˌmɪnt.θ.ɪk/
(
Y học
) Thuốc giun sán.
Tham khảo
sửa
"
helminthic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)