Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hellish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛ.lɪʃ/
Tính từ
sửa
hellish
/ˈhɛ.lɪʃ/
(
Thuộc
)
Địa ngục
;
như
địa ngục
,
tối tăm
;
như
ma quỷ
.
Khủng khiếp
;
ghê tởm
;
xấu xa
.
Tham khảo
sửa
"
hellish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)