Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ.le.ni.ze/

Ngoại động từ sửa

helléniser ngoại động từ /ɛ.le.ni.ze/

  1. Hy Lạp hóa.

Nội động từ sửa

helléniser nội động từ /ɛ.le.ni.ze/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Nghiên cứu Hy Lạp học.

Tham khảo sửa