helhjertet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | helhjertet |
gt | helhjertet | |
Số nhiều | helhjertede, helhjertete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
helhjertet
- Thật tình, thật lòng, thành tâm, chân thật thành thật.
- Hun gikk helhjertet inn for arbeidet.
- helhjertet innsats
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "helhjertet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)