Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heinous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈheɪ.nəs/
Hoa Kỳ
[ˈheɪ.nəs]
Tính từ
sửa
heinous
/ˈheɪ.nəs/
Cực
kỳ
tàn ác
;
ghê tởm
(tội ác, kẻ phạm tội... ).
heinous
crime
— tội ác ghê tởm
Tham khảo
sửa
"
heinous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)