Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heck
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Thán từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛk/
Danh từ
sửa
heck
/ˈhɛk/
Cái
đăng
(đặt ở ngang sông để bắt cá).
(
Nói trại
)
Địa ngục
.
Đồng nghĩa
sửa
hell
Thán từ
sửa
heck
/ˈhɛk/
(
Nói trại
) Đồ
quỷ
tha
!, đồ
chết
tiệt
.
Đồng nghĩa
sửa
hell
Tham khảo
sửa
"
heck
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)