heartless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːrt.ləs/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːrt.ləs] |
Tính từ
sửaheartless (so sánh hơn more heartless, so sánh nhất most heartless) /ˈhɑːrt.ləs/
Tham khảo
sửa- "heartless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)