Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrt.ləs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

heartless (so sánh hơn more heartless, so sánh nhất most heartless) /ˈhɑːrt.ləs/

  1. Vô tình, không có tình.
  2. Nhẫn tâm; ác.

Tham khảo

sửa