Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛɫθ.fəl.nəs/

Danh từ sửa

healthfulness /ˈhɛɫθ.fəl.nəs/

  1. Tính chất lành mạnh.
  2. Tính chất có lợi cho sức khoẻ.

Tham khảo sửa