Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌstrɔŋ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

headstrong /.ˌstrɔŋ/

  1. Bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh.

Tham khảo

sửa