headlong
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈlɔŋ/
Hoa Kỳ | [.ˈlɔŋ] |
Tính từ
sửaheadlong & phó từ /.ˈlɔŋ/
- Đâm đầu xuống, đâm đầu vào.
- to fall headlong — ngã đâm đầu xuống
- Hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ.
- a headlong decision — một quyết định thiếu suy nghĩ
- to rush headlong into danger — liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm
Tham khảo
sửa- "headlong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)