Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛd.lənd/

Danh từ sửa

headland /ˈhɛd.lənd/

  1. Mũi (biển).
  2. (Nông nghiệp) Khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng.

Tham khảo sửa