Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hazy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈheɪ.zi/
Danh từ
sửa
hazy
/ˈheɪ.zi/
Mù sương
;
mù mịt
.
Lờ mờ
,
mơ hồ
.
Chếnh choáng
say
,
ngà ngà say
.
Tham khảo
sửa
"
hazy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)