Tiếng Bảo An

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *harban (mười), cùng gốc với tiếng Mông Cổ арав (arav), tiếng Buryat арбан (arban), tiếng Kalmyk арвн (arvn), tiếng Đông Hương hharon, tiếng Đông Yugur harwan, tiếng Daur xarbeng, tiếng Mogholi آربان.

Số từ

sửa

hawrang

  1. mười.
    hawrang yanca manca
    có khoảng mười cái
    hawrang manca
    gần bằng mười