آربان
Tiếng Mogholi
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *harban (“mười”), cùng gốc với tiếng Mông Cổ арав (arav), tiếng Buryat арбан (arban), tiếng Kalmyk арвн (arvn), tiếng Đông Hương hharon, tiếng Đông Yugur harwan, tiếng Daur xarbeng.
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: arbån
Số từ
sửaآربان
- mười.