арав
Tiếng Mông Cổ sửa
< 9 | 10 | 11 > |
---|---|---|
Số đếm : арав (arav) | ||
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., cùng gốc với tiếng Buryat арбан (arban), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Đông Hương hharon, Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Daur xarbeng, tiếng Mogholi آربان.
Cách phát âm sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: arav
Số từ sửa
арав
- mười.
- Энд арван морь байна.
- End arvan mori baina.
- Đây là mười con ngựa.