Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔk.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

hawk-eyed /ˈhɔk.ˈɑ.ɪəd/

  1. mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng).

Tham khảo

sửa