hautbois
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔ.bwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hautbois /hɔ.bwa/ |
hautbois /hɔ.bwa/ |
hautbois gđ /hɔ.bwa/
Từ liên hệ
sửa- algaita
- bishgüür
- bombarde
- cor anglais
- cromorne
- douçaine
- duduk
- guan
- hautbois d'amour
- heckelphone
- hichiriki
- hnè
- kabiry
- kèn
- mizmār
- nāgasvaram
- p'iri
- pey prabauh
- pī
- piffaro
- puik-puik
- rgya-gling
- sahanai
- sarunai
- selompret
- shanāī
- sralay
- suona
- zurna
Tham khảo
sửa- "hautbois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)