Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bombarde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ̃.baʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bombarde
/bɔ̃.baʁd/
bombardes
/bɔ̃.baʁd/
bombarde
gc
/bɔ̃.baʁd/
(
Sử học
)
Máy
bắn
đá.
(
Âm nhạc
)
Trompet
cổ
.
Tham khảo
sửa
"
bombarde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)