Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔl.jɜː/

Danh từ

sửa

haulier /ˈhɔl.jɜː/

  1. Người kéo.
  2. (Ngành mỏ) Người đẩy goòng.
  3. Người chuyên chở (bằng xe vận tải).

Tham khảo

sửa