Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haughtiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔ.ti.nəs/
Danh từ
sửa
haughtiness
/ˈhɔ.ti.nəs/
Tính
kiêu kỳ
,
tính
kiêu căng
,
tính
ngạo mạn
;
thái độ
kiêu kỳ
,
thái độ
kiêu căng
,
thái độ
ngạo mạn
.
Tham khảo
sửa
"
haughtiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)