Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hauban
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɔ.bɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hauban
/hɔ.bɑ̃/
haubans
/hɔ.bɑ̃/
hauban
gđ
/hɔ.bɑ̃/
(
Hàng hải
)
Dây néo
(cột buồm)
đằng
lái
;
dây néo
bên
.
(
Nghĩa rộng
)
Dây néo
.
Tham khảo
sửa
"
hauban
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)