Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɔ.bɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hauban
/hɔ.bɑ̃/
haubans
/hɔ.bɑ̃/

hauban /hɔ.bɑ̃/

  1. (Hàng hải) Dây néo (cột buồm) đằng lái; dây néo bên.
  2. (Nghĩa rộng) Dây néo.

Tham khảo sửa