Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhætʃ.lɪŋ/

Danh từ

sửa

hatchling /ˈhætʃ.lɪŋ/

  1. Con chim vừa mới nở.

Tham khảo

sửa