Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.tʃə.ri/

Danh từ

sửa

hatchery /ˈhæ.tʃə.ri/

  1. Nơi ấp trứng (gà).
  2. Nơi ương trứng (cá).

Tham khảo

sửa