hasardé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hasardée /ha.zaʁ.de/ |
hasardée /ha.zaʁ.de/ |
Giống cái | hasardée /ha.zaʁ.de/ |
hasardée /ha.zaʁ.de/ |
hasardé
- Mạo hiểm.
- Entreprise hasardée — một sự kinh doanh mạo hiểm
- Không chắc được, không chắc có kết quả.
- Démarche hasardée — cuộc vận động không chắc có kết quả
- Khinh suất.
- Hypothèse hasardée — giả thuyết khinh suất
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Không đúng; không đúng lúc.
- Expression hasardée — từ ngữ dùng không đúng
- Plaisanterie hasardée — lời nói đùa không đúng lúc
Tham khảo
sửa- "hasardé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)