Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːr.pi/

Danh từ sửa

harpy /ˈhɑːr.pi/

  1. (Thần thoại,thần học) Nữ yêu mình người cánh chim.
  2. Người tham tàn.
  3. Con mụ lăng loàn.

Tham khảo sửa