harmoniquement
Tiếng Pháp
sửaPhó từ
sửaharmoniquement
- (Âm nhạc) Theo luật hòa âm.
- (Toán học) Theo tỷ số điều hòa, điều hòa.
- Droite divisée harmoniquement par quatre points — đường thẳng chia theo tỷ số điều hòa bởi bốn điểm
Tham khảo
sửa- "harmoniquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)