Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
harlequin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
harlequin
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːr.lɪ.kwən/
Danh từ
sửa
harlequin
/ˈhɑːr.lɪ.kwən/
Vai
hề
(trong các vở tuồng câm).
(
Động vật học
)
Vịt
aclơkin
(lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng)
harlequin
duck
).
Tham khảo
sửa
"
harlequin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)