Tiếng Anh

sửa
 
harlequin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːr.lɪ.kwən/

Danh từ

sửa

harlequin /ˈhɑːr.lɪ.kwən/

  1. Vai hề (trong các vở tuồng câm).
  2. (Động vật học) Vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck).

Tham khảo

sửa