Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
harijan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhɑːr.ɪ.ˈdʒɑːn/
Danh từ
sửa
harijan
/ˌhɑːr.ɪ.ˈdʒɑːn/
Người
Hin-đu
thuộc
nhóm
người
bị
ruồng bỏ
ở
ấn
Độ.
Tham khảo
sửa
"
harijan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)