harem
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɛr.əm/
Hoa Kỳ | [ˈhɛr.əm] |
Danh từ sửa
harem /ˈhɛr.əm/
Tham khảo sửa
- "harem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ha.ʁɛm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
harem /ha.ʁɛm/ |
harems /ha.ʁɛm/ |
harem gđ /ha.ʁɛm/
Tham khảo sửa
- "harem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)