Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ˌbɛɫ/

Danh từ

sửa

harebell /ˈhɛr.ˌbɛɫ/

  1. (Thực vật học) Cây hoa chuông tròn.

Tham khảo

sửa