hardfør
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hardfør |
gt | hardført | |
Số nhiều | hardføre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hardfør
- Dẻo dai, bền bỉ, tráng kiện, cường tráng.
- Disse plantene er veldig hardføre.
Tham khảo
sửa- "hardfør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)