Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc hardfør
gt hardført
Số nhiều hardføre
Cấp so sánh
cao

hardfør

  1. Dẻo dai, bền bỉ, tráng kiện, cường tráng.
    Disse plantene er veldig hardføre.

Tham khảo

sửa