Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈnoʊzd/

Tính từ

sửa

hard-nosed /ˈhɑːrd.ˈnoʊzd/

  1. Dứt khoát, không khoan nhượng.

Tham khảo

sửa