Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

hard-hearted /.ˈhɑːr.təd/

  1. Nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá.

Tham khảo

sửa