Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈɡreɪnd/

Tính từ sửa

hard-grained /ˈhɑːrd.ˈɡreɪnd/

  1. Thô mặt, to mặt, to thớ.
  2. Thô bạo, cục cằn.

Tham khảo sửa