Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /haʁ.sə.le/

Ngoại động từ

sửa

harceler ngoại động từ /haʁ.sə.le/

  1. Quấn rối; quấy rầy.
    Harceler l’ennemi — quấy rối quân địch
    Harceler quelqu'un de demandes — quấy rầy ai vì những lời xin xỏ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa