harceler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /haʁ.sə.le/
Ngoại động từ sửa
harceler ngoại động từ /haʁ.sə.le/
- Quấn rối; quấy rầy.
- Harceler l’ennemi — quấy rối quân địch
- Harceler quelqu'un de demandes — quấy rầy ai vì những lời xin xỏ
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "harceler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)