harassment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hə.ˈræsµ;ù ˈhɛr.əs.mənt/
Danh từ
sửaharassment /hə.ˈræsµ;ù ˈhɛr.əs.mənt/
- Sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền.
- Sự quấy rối (quân địch).
Tham khảo
sửa- "harassment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)