Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Chăm Đông
sửa
Danh từ
sửa
haong
ong
lớn, loại làm tổ trong
lỗ
hang
trên
cây
.
Tham khảo
sửa
Cham Dictionary