Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hanap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ha.nap/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hanap
/ha.nap/
hanaps
/ha.nap/
hanap
gđ
/ha.nap/
(
Sử học
)
Cốc
có
nắp
,
cốc
hanap
(để uống rượu).
Tham khảo
sửa
"
hanap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)