Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæm.jə.ləs/

Danh từ

sửa

hamulus số nhiều hamuli /ˈhæm.jə.ləs/

  1. (Sinh học) Khúc cong; phần cong.

Tham khảo

sửa